BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM TRÚNG TUYỂN GIAI ĐOẠN 2016-2018 |
|||||||
|
|||||||
STT |
Trường/Ngành, nhóm ngành |
Điểm trúng tuyển |
Điểm sàn |
||||
2016 |
2017 |
2018 |
2016 |
2017 |
2018 |
||
1 |
Khoa học máy tính |
15.5 |
15.5 |
14.5 |
15 |
15.5 |
13.5 |
2 |
Hệ thống thông tin |
15.5 |
15.5 |
14.25 |
15 |
15.5 |
13.5 |
3 |
Kỹ thuật phần mềm |
16 |
16.5 |
16 |
15 |
15.5 |
14 |
4 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
15 |
15.5 |
13 |
15 |
15.5 |
13 |
5 |
Quản lý công nghiệp |
16.75 |
16 |
16 |
15 |
15.5 |
13.5 |
6 |
Quản lý xây dựng |
15.5 |
15.5 |
13 |
15 |
15.5 |
13 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15.5 |
15.5 |
13 |
15 |
15.5 |
13 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
15.5 |
15.5 |
14.5 |
15 |
15.5 |
13.5 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
16.5 |
15.5 |
14.5 |
15 |
15.5 |
14 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
15.5 |
15.5 |
14.5 |
15 |
15.5 |
13.5 |
11 |
Công nghệ thực phẩm |
17.25 |
16.5 |
15.5 |
15 |
15.5 |
14.5 |
12 |
Công nghệ sinh học |
|
|
13 |
|
|
13 |