TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Điểm trúng tuyển THPT |
Điểm trúng tuyển học bạ |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
13.5 |
18 |
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
13 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
13.5 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
14.5 |
|
5 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
13 |
|
6 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
14.5 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
|
8 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
13 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
13.5 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
14 |
|
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
14 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
14 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
15 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
13.5 |